copier danh từ
- người sao lục, người chép lại
- người bắt chước, người mô phỏng
copier ngoại động từ
sao một bức tranh
nó cóp bạn ngồi bên cạnh
bắt chước cử chỉ của ai
chép tài liệu vào đĩa cứng
copier copier
duplicator,
photocopier, mimeograph, printer, pantograph, stencil
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt