contraire tính từ
- trái, ngược, trái ngược, đối lập
trái nghĩa
ý kiến đối lập
gió ngược
dòng nước ngược
danh từ giống đực
- cái trái lại, cái ngược lại
làm điều trái ngược với những gì người ta nói
đấu tranh giữa các mặt đối lập
- (ngôn ngữ học) từ trái nghĩa
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt