Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
contourner
ngoại động từ
làm vặn vẹo
La
maladie
l'a
contourné
bệnh tật đã làm cho thân hình nó vặn vẹo đi
vòng quanh
Contourner
une
montagne
đi vòng quanh quả núi
lẩn tránh
Contourner
la
loi
lẩn tránh pháp luật
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẽ đường biên, tạo đường chu vi (cho một vật gì)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt