Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
constable
danh từ
như
police constable
(sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
constable
danh từ giống đực
cảnh sát (ở Anh)
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
constable
constable
constable
(n)
officer
, sergeant, police officer, detective, policeman, policewoman, peace officer, patrolman, cop (slang)
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt