Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
confier
ngoại động từ
giao, gửi, phó thác
Confier
son
enfant
à
un
ami
gửi con cho bạn
Confier
une
charge
giao nhiệm vụ
Confier
son
sort
au
hasard
phó mặc số phận của mình cho sự may rủi
thổ lộ
Confier
ses
secrets
à
un
ami
thổ lộ chuyện kín với bạn
(văn học) đưa vào, để vào
Confier
des
semences
à
la
terre
gieo hạt giống vào đất
Về đầu trang
phản nghĩa
Ôter
,
retirer
.
Cacher
,
dissimuler
,
taire
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt