Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
con trai
Cách viết khác :
con giai
[con giai]
boy
Trường
con trai
Boys' school
Nó
đi chơi
với
con trai
nhiều
quá
!
She goes out too much with boys
son
Tôi
có
đứa
con trai
bằng
tuổi
cậu
,
nhưng
nó
siêng học
lắm
I have a son your age, but he's very studious
Bà ta
muốn
con trai
mình
mang
tên
của
Tổng thống
She wanted to name her son after the President
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
con trai
danh từ
người thuộc giới nam, chưa vợ
cháu nó còn con trai, vội gì lấy vợ
người con thuộc giới nam
nhà tôi có mỗi thằng con trai duy nhất
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
con trai
garçon
Đây
là
con trai
c'est un garçon
fils
Con trai
tôi
mon fils
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
con trai
阿哥 <满族父母对儿子的称呼。>
蛏子 <软体动物,介壳两扇,形状狭而长。生活在近岸的海水里。肉可以吃。>
丁 <成年男子。>
con trai đã trưởng thành
成丁
儿子 <男孩子(对父母而言)。>
后生 <青年男子。>
囝 <(方>儿子。>
鲒 <古书上说的一种蚌。>
男 <儿子。>
con trai trưởng; con trai cả.
长男。
男儿 <男子汉。>
男子汉 <男人(强调男性的健壮或刚强)。>
蜃 <大蛤蜊。>
童子 <男孩子;儿童。>
学生 <男孩子。>
崽 <儿子。>
丈夫 <成年男子。>
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt