Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
con người
human being; man; (nói chung) humankind
Cuộc
đấu tranh
giữa
con người
và
thiên nhiên
The struggle between man and nature
Con người
chỉ là
một
cây
sậy
,
nhưng
là
cây
sậy
biết
suy nghĩ
Man is only a reed, but he is a thinking reed
Ghép
các
bộ phận
cơ thể
thú
cho
con người
To transplant animal organs into humans
human
Thân phận
con người
Human condition
Cơ thể
con người
Human body
person
Từ khi
lấy chồng
,
con người
cô ta
khác hẳn
She's a different person since her wedding
Tôi
thích
anh ta
làm phim
,
chứ
đâu phải
thích
con người
anh ta
I like him as a film maker, not as a person
self
Đi tìm
con người
đích thực
của
mình
To look for one's true self
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
con người
danh từ
người, trong quan hệ với thiên nhiên, xã hội
cuộc đấu tranh giữa con người và thiên nhiên
từng cá nhân
thân phận con người; con người ngay thẳng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
con người
être humain; personne
Con người
và
tác phẩm
của
một
nhà văn
la personne et l'oeuvre d'un écrivain
Con người
và
sự vật
les personnes et les choses
(nghĩa xấu) individu
Con người
ấy
ai
cần
làm
chi
et cet individu , personne n'en veut
humain
Tình cảm
con người
là
quý
le sentiment humain est précieux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
con người
人 <能制造工具并使用工具进行劳动的高等动物。>
主儿 <指某种类型的人。>
con người này thật không biết phải trái.
这主儿真不讲理。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt