commerce danh từ
- sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
nội thương
phòng thương mại
- sự quan hệ, sự giao thiệp
có giao thiệp với ai
- (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau
commerce Kinh tế
- thương mại, thương nghiệp, mậu dịch, buôn bán
Kỹ thuật
- thương mại, thương nghiệp, mậu dịch, buôn bán
Toán học
commerce danh từ giống đực
- sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch
sự buôn lậu
công ty buôn bán, công ty thương mại
buôn bán sỉ
thương nghiệp, nông nghiệp và công nghiệp
ngoại thương
hiệu buôn
phòng thương mại
bộ thương mại
biển hàng hiệu buôn
- (văn học) sự giao thiệp; thái độ đối xử
sự giao thiệp với những người tử tế
người có thái độ đối xử dễ chịu
- Hội nghị thương mại và phát triển Liên Hiệp Quốc
cái đó không còn trên thị trường nữa
- không được thương phẩm hoá
commerce commerce
trade,
business, market, export, import, buying, selling, exchange, retail,
wholesale
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt