Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
coi chừng
(
coi chừng
!) take care !; be careful !; watch out !; look out !
to beware; to mind; to take care not to do something; to be careful; to take precautions; to watch for something; to be on the alert against/for something
'
Coi chừng
,
sàn còn
ướt
! '
'Be careful of the wet floor ! '; 'Mind the wet floor! '
Coi chừng
ngã
!
Mind your step!; Watch your step!
Coi chừng
cái
ví
!
Watch your wallet!
Coi chừng
đánh rơi
bút
!
Take care not to drop your pen !; Be careful not to drop your pen !
Coi chừng
đổ
cà phê
!
Watch you don't spill the coffee!; Take care not to spill the coffee!; Be careful not to spill the coffee!
Coi chừng
họ
lừa
anh
đấy
!
Mind they don't cheat you !; Take care they don't cheat you !; Make sure they don't cheat you !
xem
liệu hồn
to mind; to watch (over) somebody/something
Anh
coi chừng
bọn trẻ
trong khi
tôi
là
quần áo
nhé
?
Could you watch the children while I do the ironing?
Coi chừng
nhà
/
xe
đấy
!
Khu
này
nghiện ma tuý
đếm không xuể
!
Mind the house/moto! There are numberless drug addicts in this quarter!
xem
giám sát
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
coi chừng
động từ
chú ý; đề phòng điều không hay xảy ra
qua đường coi chừng xe tải; coi chừng họ lừa cô đấy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
coi chừng
faire attention; prendre garde
Coi chừng
chó
dữ
prenez garde aux chiens méchants
attention! gare!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
coi chừng
当心 <小心;留神。>
đi chậm thôi, coi chừng đường trơn.
慢点儿走,当心地上滑。
看管 < 照管。>
看 < 用在表示动作或 变化的词或 词 组前面,表示预见到某种变化趋势,或者提醒对方注意可能发生或将 要 发生的某种不好的事情或情况。>
đừng chạy, coi chừng té bây giờ.
别跑 ! 看摔着!
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt