Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
climat
danh từ giống đực
khí hậu
Climat
tropical
khí hậu nhiệt đới
Climat
de
montagne
khí hậu miền núi
miền xứ
La
raison
est
de
tous
les
climats
lẽ phải ở xứ nào cũng có
(nghĩa bóng) không khí, hoàn cảnh
Climat
moral
hoàn cảnh tinh thần
Climat
d'hostilité
không khí thù địch
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt