city danh từ
- thành phố, thành thị, đô thị
- ( the City ) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
- ( định ngữ) (thuộc) thành phố
- nhà kinh doanh, doanh nhân
- những bài báo bàn về thương nghiệp và tài chính
- người phụ trách mục tài chính (trong một tờ báo)
- ban phụ trách chuyên mục tài chính của một tờ báo
- thành phố độc lập và có chủ quyền như một nước
city city
urban,
metropolitan, town, municipal
metropolis,
municipality, conurbation, capital, town
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt