Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chuyện
talk; story
Chuyện
đời xưa
A talk about past things
Chuyện
tâm tình
A heart-to-heart talk
Chuyện
này
chỉ
dựa
vào
lời đồn
thôi
This story is just based on hearsay
Cái đó
lại
là
chuyện
khác
nữa
That is quite another story
matter; business; affair; event
Đâu
phải
chuyện
chơi
It is no playing matter
Không
phải
chuyện
đơn giản
No simple matter
Đừng
xía vào
chuyện
tôi
nữa
!
Stop meddling in my affairs!
Cái đó
là
chuyện
của
tôi
!
Anh
lo
chuyện
anh
đi
!
That's my affair/business! Stick to your own affairs/Mind your own business!
thing
Trung thành
là
một
chuyện
,
tiền bạc
là
một
chuyện
khác
nữa
Faithfulness is one thing, love is another
Cô ta
nhận thấy
nói
những
chuyện
như thế
là
bậy
She considers it wrong to say such things
Chuyện
đầu tiên
tôi
nghe
được
là
...
The first thing to greet my ear was ...
fuss; trouble
Kẻ
hay
làm
to
chuyện
A fuss-budget, a fuss-pot
Thôi
,
đừng
vẽ
chuyện
Don't make any fuss
Chắc
là
có
chuyện
gì
nên
mới
về
muộn
He is coming home late probably because of some trouble
matter of course
Chuyện
,
mẹ
lại
chẳng
thương
con
It is a matter of course that a mother loves her children
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chuyện
danh từ
chuỗi sự việc xảy ra hoặc được kể lại
chuyện cổ tích; chuyện tâm tình
công việc
chuyện chưa làm xong
gieo xích mích, rầy rà
người hay làm to chuyện
việc đương nhiên
chuyện, chị mà không thương em
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chuyện
histoire; affaire; fait; événement
Kể
chuyện
raconter des histoires
Đó
là
chuyện
khác
c'est une autre histoire
Một
chuyện
khó
une affaire difficile
Gỡ
xong
chuyện
se tirer d'affaire
Một
chuyện
kỳ dị
un fait singulier
Đó
là
một
chuyện
khác
thường
un événement extraordinaire
affaire; question
Hãy
lo
chuyện
của
anh
đi
!
occupez -vous de vos affaires!
Xía
vào
chuyện
người khác
se mêler des affaires d'autrui
Một
chuyện
khó
une affaire difficile
Gỡ
xong
chuyện
se tirer d'affaire
Đó
là
chuyện
khác
c'est une autre question
chose
Chuyện
không tin được
chose incroyable
Chuyện
đầu tiên
phải
làm
,
đó
là
gọi
cảnh sát
la première chose à faire, c'est d'appeler la police
dame!
Chuyện
!
nó
phải
bênh
em
nó
chứ
!
dame ! il doit défendre son frère à lui
kiếm
chuyện
chercher querelle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chuyện
岔子 <事故;错误。>
anh cứ yên tâm đi, không xảy ra chuyện gì đâu.
你放心吧,出不了岔子。
话 <(话儿)说出来的能够表达思想的声音,也指把这种声音记录下来的文字。>
nói chuyện
讲话
话锋 <话头。>
tránh chuyện
避开话锋
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt