chuyển động The air moves
The motion of the planets
The shout rocked the whole forest area
chuyển động Sinh học
Tin học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
chuyển động động từ
- đổi vị trí, trạng thái theo thời gian
sự chuyển động của trái đất; không khí chuyển động
- hoạt động gây ra rung chuyển
máy móc chuyển động ầm ầm
chuyển động - se mouvoir; se mettre en mouvement
la machine se met en mouvement
mouvement uniforme
mouvement rétrograde
chuyển động - 运动 <物体的位置不断变化的现象。通常指一个物体和其他物体之间相对位置的变化,说某物体运动常是对另一物体而言。>
- 转动 <物体以一点为中心或以一直线为轴作圆周运动。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt