chuyển chuyển dọn hàng hoá đi
把货物搬走
nhà này mới chuyển đến
这一家是新搬迁来的。
chuyển phân ra đồng.
把粪倒腾到地里去。
chuyển sang khúc nhạc du dương.
低回婉转的乐曲。
chuyển bưu kiện
递送邮件
anh ấy là cán bộ mới được chuyển đến.
他是新调来的干部。
thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
他的调转手续已经办好了。
chuyển đi nơi khác
搬动
chuyển bại thành thắng
反败为胜
- 划拨 <(款项或账目)从某一单位或户头转到另一单位或户头。>
chuyển hộ khẩu.
迁移户口。
nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
工厂由城内迁移到郊区。
chuyển ngoặt; chuyển ý.
转折
cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.
这个小包裹是她托我转交给你的。