chuỗi A string of pearls
A string of coins
A character string
The chain of events
A succession of childhood days
To ring with peals of laughter
A command sequence
chuỗi danh từ
- tập hợp nhiều vật cùng loại xâu thành dây
chuỗi tràng hạt; chuỗi ngọc
- những sự vật hay sự việc nối tiếp nhau
chuỗi cười hạnh phúc; chuỗi ngày thơ ấu
- dãy số hoặc dãy biểu thức lập nên theo một quy tắc nào đó, nối liền nhau bằng những dấu cộng
chuỗi - série; chaîne; suite; enfilade; kyrielle; défilé; litanie; chapelet; fusée
série convergente
chaîne ganglionnaire
suite d'anneaux
enfilade de perles
kyrielle de mots grossiers
défilé de souvenirs
litanie de réclamations
chapelet de saucisses
fusée de rire
chuỗi một chuỗi hạt trân châu.
一串 珍珠。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt