chuông Telephone/cycle bell
To ring the church bell
To call the nurse, ring twice
chuông danh từ
- nhạc cụ bằng đồng, hình cái nơm, miệng loa tròn, thành cao, đánh lên những tiếng trong, ngân dài
chuông nhà thờ
- vật bằng kim loại, phát ra tiếng kêu để báo hiệu
chuông cửa; chuông điện thoại
- vật hình cái chuông, bằng thuỷ tinh dày, dùng trong phòng thí nghiệm...
chuông rượu đào
chuông le son de cloche
timbre de bicyclette
sonnerie d'une horloge
le président agite la sonnette
- faire de la propagande bruyamment
chuông chuông trống.
金鼓。
gióng chuông thu binh.
鸣金收兵。
- 铃 <用金属制成的响器,2. 最常见的是球形而3. 下开一条口,4. 里面放金属丸;也有钟形而5. 里面悬着金属小锤的,6. 振动时相击发声。此外有电铃、车铃等,7. 形式不8. 一。>
- 铃铛 <指晃荡而发声的铃, 球形或扁圆形而下部或中部开一条口, 里面放金属丸或小石子,式样大小不一,有骡马带的、儿童玩的或做服饰的。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt