Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cho đến
as far as
Tôi
sẽ
đi
cùng
anh
cho đến
đầu đường
I'll walk with you as far as the end of the lane
until; till; up to ...
Cho đến
bây giờ
Up to this time; to this day; till now; up to now; until now; so far
Từ
sáng
cho đến
tối
From morning till night; from dawn till dusk
Tôi
sẽ
đợi
cho đến
khoảng
11
giờ
I'll wait till/until about 11 o'clock
Từ
thứ năm
cho đến
chủ nhật
From Thursday to/till Sunday
Từ
thứ năm
cho đến
hết
chủ nhật
Thursday through Sunday; from Thursday to Sunday inclusive
Tôi
sẽ
chờ
cho đến
hết
ngày
30 / 4
I'll wait up to and including 30th April; I'll wait through April 30th
Hãy
từ từ
đếm
cho đến
100
Count up to 100 slowly
Hãy
đọc
cho đến
hết
trang
100
Read up to and including page 100
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
giới từ
|
trạng từ
|
Tất cả
cho đến
giới từ
để đạt tới một điểm (không gian hay thời gian)
từ sáng cho đến tối; tôi sẽ chờ cho đến khi anh về mới thôi
Về đầu trang
trạng từ
kể cả
từ trẻ con cho đến cụ già đều một lòng ủng hộ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cho đến
jusque; jusqu'à
Nó
theo
tôi
cho
đến
tận
nhà
il m'accompagne jusque chez moi
Cho
đến
lúc
chết
jusqu'à la mort
Tôi
sẽ
ở
lại
cho
đến
lúc
anh
về
je resterai jusqu'à ce que vous veniez
même
Cho
đến
các
cụ
già
cũng
đến
même les vieillards sont venus
cho
đến
mức
jusqu'à concurrence de
cho
đến
đây
;
cho
đến
nay
jusqu' ici
cho
đến
đó
;
cho
đến
lúc
ấy
jusque là
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cho đến
迨 <等到。>
截至 <截止到(某个时候)。>
thời hạn ghi danh cho đến cuối tháng này thì chấm dứt.
报名日期截至本月底止。
为止 <截止;终止(多用于时间、进度等)。>
cho đến nay
到目前为止
以至 <表示在时间、数量、程度、范围上的延伸。>
直到 <一直到(多指时间)。>
直至 <直到。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt