Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chi tiêu
to spend
Chi tiêu
một
món tiền
lớn
To spend a great sum of money
Chi tiêu
có
kế hoạch
To spend in a planned way
Quản lý
việc
chi tiêu
trong
gia đình
To manage household expenses; To hold the purse-strings
Sổ
ghi
các
khoản
chi tiêu
trong
gia đình
Housekeeping book
Tăng
/
giảm
chi tiêu
To loosen/tighten the purse-strings
expenses; spending
Cắt giảm
chi tiêu
To reduce spending
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chi tiêu
động từ
dùng tiền vào việc gì
sổ ghi các khoản chi tiêu; chi tiêu hợp lý
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chi tiêu
dépenser
chi tiêu
phung phí
dépenser follement
luật
hạn chế
chi tiêu
lois somptuaires
cải cách
chi tiêu
réformes somptuaires
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chi tiêu
出帐 <把支出的款项登上帐簿。>
费用 <花费的钱;开支。>
chi tiêu sinh hoạt gia đình mấy tháng nay nhiều quá.
这几个月家里费用太大。
开销 <支付(费用)。>
开支 <开支的费用。>
用度 <费用(总括各种)。>
支出 <付出去;支付。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt