Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chiến sĩ
xem
chiến binh
Các
chiến sĩ
bảo vệ
thủ đô
The soldiers guarding the capital
Chiến sĩ
vô danh
Unknown Soldier
Chiến sĩ
tự do
Freedom fighter
men; the ranks; the rank and file; ratings
Tăng cường
đoàn kết
giữa
cán bộ
và
chiến sĩ
To increase solidarity between officers and men
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chiến sĩ
danh từ
người thuộc lực lượng quân đội
chiến sĩ tự vệ; các chiến sĩ bảo vệ thủ đô
người chiến đấu cho một sự nghiệp, một chính nghĩa
chiến sĩ cách mạng; chiến sĩ vô danh
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chiến sĩ
guerrier; combattant; soldat
Chiến sĩ
tự vệ
combattant d' un corps de milice
militant
Chiến sĩ
hoà bình
militant de la paix
chiến sĩ
thi đua
travailleur d' élite
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chiến sĩ
兵员 <兵;战士(总称)。>
士 <军人。>
战士 <军队最基层的成员。>
chiến sĩ giải phóng quân.
解放军战士
chiến sĩ mới nhập ngũ.
新入伍的战士
chiến sĩ áo trắng
白衣战士
chiến sĩ của giai cấp vô sản.
无产阶级战士
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt