chiến dịch - drive; campaign; operation
The Ho Chi Minh campaign
Operation Desert Storm
Operation Iraqi Freedom
Campaign headquarters
To launch a summer prophylactic hygiene campaign
chiến dịch danh từ
- các trận chiến đấu diễn ra trên một mặt trận và trong một thời gian
chiến dịch Điện Biên Phủ
- hoạt động xã hội trong một thời gian, nhằm một chủ trương nhất định
phát động chiến dịch phòng chống cháy nổ
chiến dịch campagne prophylactique
chiến dịch - 战役 <为实现一定的战略目的,按照统一的作战计划,在一定的方向上和一定的时间内进行的一系列战斗的总和。>
chiến dịch vượt sông.
渡江战役
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt