chiếc danh từ
- (classifier for vehicles, boats, planes, bridges)
- A (unit of); alone; one of a pair
a chopstick
a shoe
a hat
a watch
a plane
a leaf
tính từ
- companionless blanket and single pillow, grass widowhood, widowhood, unmarried, single life
- the leaf had left is grove
chiếc danh từ
- từ chỉ một số đồ vật vốn có đôi mà tách lẻ ra
chiếc đũa; chiếc giày
- từ chỉ một số vật vô sinh
chiếc áo mới; chiếc đồng hồ
tính từ
chăn đơn gối chiếc
chiếc une baguette
- esseulé au milieu de la vie tourmentée (en parlant d' une femme , telle une barque solitaire au milieu du courant
- vivre solitaire (en parlant d'une femme)
chiếc một chiếc ấm trà
一把茶壶
một chiếc khăn mùi xoa
一方手帕
hai chiếc đũa
两根筷子
mấy trăm chiếc máy bay.
几百架飞机。
hai chiếc áo.
两件衣裳。
một chiếc xe hơi.
一辆汽车。
một chiếc xe ba bánh.
一辆三轮车。
một chiếc thuyền con.
一只小船
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt