Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
chevelure
danh từ giống cái
bộ tóc, đầu tóc
Fausse
chevelure
bộ tóc giả
bộ tóc dài và rậm
(thiên văn) đuôi (sao chổi)
(thực vật học) mào lông (ở hạt)
la
chevelure
des
arbres
tán cây
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt