cheval danh từ giống đực
tiếng ngựa hí
người đánh xe ngựa
ngựa bất kham
ngựa máy (có bánh xe, cho trẻ con chơi)
cưỡi ngựa
anh biết cưỡi ngựa chứ?
- (nghĩa bóng) người hoạt động, người chịu khó
quả là một người chịu khó làm việc
đoàn quân một nghìn kỵ binh
thích cưỡi ngựa
cưỡi ngựa
- (nghĩa bóng, nghĩa cũ) người thô thiển, tàn nhẫn
một người thô thển thực sự
cưỡi ngựa đi dạo chơi
- cưỡi lên; ngồi bỏ hai chân hai bên
cưỡi lên ghế tựa
- theo đúng, giữ nghiêm túc
theo đúng quyền hạn của mình
giữ nghiêm túc tính trung thực
miếng đất vắt ngang trên hai xã
- (thân mật) đó là một người hiền từ
- cái đó khó kiếm lắm, đáy biển mò kim
- đổi ngựa chột lấy ngựa mù, già kén kẹn hom
- tai nạn máy bay (khi đổ vấp phải vật chướng ngại)
- tấm chông (thanh sắt hay tấm ván có gai)
- (nghĩa bóng) người tái phạm
- sự kết thúc của một công việc được kì vọng nhiều
- thuốc công phạt, thuốc mạnh lắm
trò chơi cá ngựa
chơi cá ngựa
- làm hì hục; làm việc như trâu cày
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt