chef danh từ giống đực
- thủ lĩnh, người chỉ huy, người đứng đầu, trưởng, chủ
thủ lĩnh quân sự
trưởng ga
chủ gia đình
quốc trưởng
chánh văn phòng
nhạc trưởng
- (thông tục) người cừ, người giỏi
- (luật học, pháp lý) chương; vấn đề, điểm chính
điểm chính để buộc tội
- miếng men mẻ trước (của mẻ bánh trước, lấy để ủ mẻ bánh sau)
rồng chỉ có một đầu
- do quyền của, theo uỷ quyền của
theo uỷ quyền của mẹ nó
- thống lĩnh, đứng đầu, tổng
tổng tư lệnh
- sự kiện xảy ra bất thình lình, sự kiện bất ngờ
chef chef
cook,
cordon bleu, sous-chef, commis chef
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt