Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
đồng âm
|
Tất cả
chaux
danh từ giống cái
vôi
Chaux
vive
vôi sống
Chaux
éteinte
vôi tôi
(từ cũ, nghĩa cũ) canxi
Sels
de
chaux
muối canxi
bâti
à
chaux
et
à
sable
;
bâti
à
chaux
et
à
ciment
xây chắc chắn, xây kiên cố
(nghĩa bóng) tráng kiện
eau
de
chaux
nước vôi
lait
de
chaux
vôi nước
Về đầu trang
đồng âm
Chaud
,
show
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt