<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
chartered  
['t∫ɑ:tə:d]
tính từ
  • có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia
kỹ sư, thủ thư, viên thanh tra đủ tư cách hành nghề
nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghề
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt