Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
chanteur
danh từ
người hát; ca sĩ
Un
chanteur
admiré
một ca sĩ được hâm mộ
Les
fans
d'un
chanteur
những người hâm mộ một ca sĩ
chanteur
de
charme
người hát huê tình
Về đầu trang
tính từ
biết hót
Oiseaux
chanteurs
chim biết hót
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt