Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
changement
danh từ giống đực
sự thay đổi; sự đổi thay
Changement
d'attitude
sự thay đổi thái độ
Changement
de
ton
sự đổi giọng
Changement
de
direction
sự đổi hướng
Changement
de
saison
sự đổi mùa
Changement
d'adresse
sự thay đổi địa chỉ
Changement
de
couleur
sự thay đổi màu sắc
Aimer
le
changement
thích thay đổi
Changement
brusque
/
total
sự thay đổi đột ngột/hoàn toàn
Về đầu trang
phản nghĩa
Constance
,
fixité
,
invariabilité
,
persévérance
,
stabilité
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt