<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
chambre  
danh từ giống cái
  • buồng, phòng
phòng cho thuê
người phục vụ phòng
phòng thương mại
(giải phẫu) phòng trước của mắt
  • viện
Nghị viện
Hạ nghị viện ( Anh)
Thượng nghị viện ( Anh)
      • quốc hội, nghị viện
      • săm (xe đạp, ô tô...)
      • toà thượng thẩm, toà phúc thẩm
      • ngủ ở hai phòng khác nhau (cặp vợ chồng)
      • ốm không đi đâu được
      • nhà chiến lược xó buồng
      • làm ở gia đình, không mở cửa hiệu
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt