chambre danh từ giống cái
phòng cho thuê
người phục vụ phòng
phòng thương mại
(giải phẫu) phòng trước của mắt
Nghị viện
Hạ nghị viện ( Anh)
Thượng nghị viện ( Anh)
- toà thượng thẩm, toà phúc thẩm
- ngủ ở hai phòng khác nhau (cặp vợ chồng)
- làm ở gia đình, không mở cửa hiệu
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt