Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chữ viết
writing; handwriting; script
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chữ viết
danh từ
hệ thống tín hiệu để ghi một thứ tiếng nói; xem
chữ
(nghĩa 1)
những nét chữ viết đơn giản
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chữ viết
écriture
Chữ viết
đẹp
belle écriture
système d'écriture
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chữ viết
书契 <指文字。(契:刻。古代文字多用刀刻)。>
字 <文字。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt