Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chức vụ
office; post; position; job title
Một
chức vụ
trong
chính phủ
A government post
Ông ta
giữ
/
nắm
chức vụ
quan trọng
trong
tỉnh
này
He holds an important position in this province
Không
ứng viên
nào
đủ tiêu chuẩn
nhận
chức vụ
này
None of the candidates really qualified for the post
Bổ nhiệm
ai
vào
chức vụ
cao
hơn
To appoint somebody to a higher post
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chức vụ
danh từ
phần việc phải làm tương ứng với chức
được bổ nhiệm chức vụ mới
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chức vụ
fonction; office
Chức vụ
đại sứ
fonction d'ambassadeur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chức vụ
差使 <旧时官场中称临时委任的职务,后来也泛指职务或官职。>
岗位 <原指军警守卫的处所,现泛指职位。>
任 <职务。>
头衔 <指官衔、学衔等称号。>
职 <职务;责任。>
职别 <职务的区别。>
giữ chức vụ giám đốc nhà máy.
担任厂长的职务。
thi hành chức vụ.
履行职务
职务 <职位规定应该担任的工作。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt