Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chủ nhiệm
chairman; director; head
Chủ nhiệm
Uỷ ban kế hoạch Nhà nước
Chairman of the State Planning Board
Chủ nhiệm
công ty
bách hoá
The director of the department store company
Chủ nhiệm
hợp tác xã
The head of a cooperative
Chủ nhiệm
Khoa
lý
Head of the Physics Department; Dean of the Faculty of Physics
xem
giáo viên chủ nhiệm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chủ nhiệm
danh từ
người đứng đầu, chịu trách nhiệm chính trong một số cơ quan, tổ chức
chủ nhiệm khoa
giáo viên chủ nhiệm
thầy chủ nhiệm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chủ nhiệm
gérant; directeur; président
Chủ nhiệm
hợp tác xã
gérant de coopérative
chủ nhiệm
khoa
doyen de faculté
giáo viên
chủ nhiệm
professeur responsable
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chủ nhiệm
主任 <职位名称,一个部门或机构的主要负责人。>
chủ nhiệm văn phòng; trưởng phòng.
办公室主任
chủ nhiệm phân xưởng.
车间主任
trưởng ban; uỷ ban chủ nhiệm
委员会主任。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt