chủ nghĩa - 主义 <对客观世界、社会生活以及学术问题等所持有的系统的理论和主张。>
chủ nghĩa Mác - Lê Nin
马克思列宁主义
chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
达尔文主义
chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
现实主义
chủ nghĩa lãng mạn; thuyết lãng mạn.
浪漫主义
chủ nghĩa bản vị
本位主义
tự do chủ nghĩa
自由主义
chủ nghĩa chủ quan.
主观主义
xã hội chủ nghĩa
社会主义
tư bản chủ nghĩa
资本主义