chụp động từ
to put a hat on one's head
the darkness seemed a cover on the fields
- To snatch, to catch, spring upon and seize suddenly
to catch fish with a trapping basket
to snatch an opportunity
- To snap , to photograph, take a photograph
to snap a beautiful landscape
chụp động từ
- úp từ trên xuống bằng động tác nhanh gọn
chụp mũ lên đầu; bóng tối
chụp bóng; chụp lấy cơ hội
- ghi lại hình ảnh bằng máy ảnh
chụp ảnh phong cảnh
- ghi hình nội tạng bằng tia X
chụp X-quang thận
danh từ
- bộ phận hình phễu úp trên lò, bếp,...để hút và làm thoát khí nóng, khói, bụi
chụp couvrir la marmite d'un couvercle
coiffer l'enfant d'un chapeau
saisir l'occasion
chụp - 捕捉 <捉;使人或动物落入自己手中,可用于人也可用于事物,应用范围广,口语和书面语都用。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt