chớ Don't be so foolish as to listen to him
Don't be dispirited because of your failure
chớ phụ từ
chớ nghe theo nó; chớ sợ
chớ hề nghe ai nói gì; chớ thấy nó bao giờ
gia đình đều khoẻ chớ anh? về chớ không ở
chớ ne magez pas ce fruit
ne craignez pas
on ne l'a jamais vu
- (tiếng địa phương) như chứ
parle donc
blanc mais non noir ; plutôt blanc que noir
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt