Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
chối
động từ
to deny, disclaim, refuse, turn down
chứng cứ
rành rành
mà
còn
chối
though the evidence was obvious, he denied
ngại
đi
,
cho nên
tìm
lý do
để
chối
being reluctant to go, he found a clever excuse to turn down the invitation
Về đầu trang
tính từ
unbearable, intolerable, insupportable
nói
những
điều
nghe
rất
chối
tai
to say things intolerable to hear
gánh nặng
chối
cả
hai
vai
to carry burden unbearable to both shoulders
be gorged with, not to want anymore
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
chối
động từ
không nhận là đã làm, tuy điều đó mình đã phạm
chứng cớ ngay trước mặt, còn cố mà chối
từ chối
không muốn nhận lời nên tìm lý do để chối
Về đầu trang
tính từ
quá sức chịu đựng, không thể tiếp nhận
nói những điều nghe chối tai
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chối
nier; renier; dénier; rétracter; désavouer
Kẻ
bị cáo
khăng khăng
chối
l'accusé persiste à nier
Chối
không
nhận
chữ kí
của
mình
renier sa signature ; désavouer sa signature
Chối
lỗi
dénier sa faute
Nó
chối
điều
nó
đã
nói
il rétracte ce qu'il a dit
être excédé; en avoir assez; en avoir marre
Nó
ăn
một
đĩa
xôi
,
chối
rồi
il en a assez d'avoir mangé une assiette de riz gluant
rebrousser
Gỗ
cứng
làm
chối
rìu
bois dur qui fait rebrousser la hache
không
chối
được
indéniable ; incontestable
không
thể
chối
cãi
sans conteste
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chối
赖 <不7. 承认自己的错误或责任;抵赖。>
chối nợ
赖债。
赖账 <欠账不还,反而抵赖 (不承认欠账或说已还清等)。>
anh nói thì phải giữ lời, không thể chối bay đi được.
你说的话要算话,不能赖账。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt