Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chế độ
system; regime
Chế độ
xã hội chủ nghĩa
Socialist regime
regulations
Chế độ
làm việc
/
nhà tù
Working/prison regulations
Chế độ
khen thưởng
và
kỷ luật
Regulations concerning rewards and punishments
Chế độ
quản lý
xí nghiệp
Regulations concerning the management of enterprises
Chế độ
canh tác
Regulations concerning cultivation of land
(tin học) mode
Chế độ
truy cập
/
văn bản
/
đồ hoạ
Access/text/graphic mode
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chế độ
Hoá học
regime
Kinh tế
regime
Kỹ thuật
regime
Tin học
mode
Toán học
regime
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chế độ
danh từ
cách cai trị một cộng đồng xã hội
hệ thống tổ chức chính trị, kinh tế của một nước
chế độ xã hội chủ nghĩa
toàn thể những quy định cần tuân theo trong một việc nào đó
chế độ luyện tập của cầu thủ; chế độ khen thưởng và kỷ luật
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chế độ
régime; système
Chế độ
phong kiến
régime féodal
Chế độ
chính trị
système politique; régime politique
Chế độ
ăn uống
régime alimentaire
Chế độ
bầu cử
système électoral
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chế độ
制 <制度。>
制度 <要求大家共同遵守的办事规程或行动准则。>
chế độ tài chánh
财政制度
chế độ xã hội chủ nghĩa.
社会主义制度。
chế độ tông pháp phong kiến.
封建宗法制度。
制度 <在一定历史条件下形成的政治、经济、文化等方面的体系。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt