Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chẳng bao giờ
xem
không bao giờ
Chẳng bao giờ
nó
viết thư
mà
cũng
chẳng bao giờ
nó
điện thoại
He never writes or phones
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chẳng bao giờ
jamais; jamais de la vie
Chẳng
bao giờ
anh
ấy
sai
hẹn
jamais il ne manque à sa promesse
Anh
tưởng
là
tôi
nói dối
ư
? -
chẳng bao giờ
vous croyez que j 'ai menti ? - jamais de la vie
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt