Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chẳng
xem
không
2, 3
Tôi
chẳng
cần
I don't care
Anh
chẳng
hay ho
gì
hơn
nó
You're no better than he is
Tôi
chẳng
nhận
lệnh
của
ai
cả
I don't take orders from anybody
Trong
hai
cái
anh
thích
cái
nào
hơn
? -
Chẳng
thích
cái
nào
cả
!
Which do you prefer? - Neither!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chẳng
trạng từ
từ biểu thị ý phủ định được nhấn mạnh
một người làm chẳng nổi; tôi chẳng cần ai giúp
nếu không
có xe, chẳng tội gì đi bộ cho mệt
không có
tôi chẳng nhận lệnh của ai cả
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chẳng
ne... pas; ne... point ; non pas ; nullement
Tôi
chẳng
có
vợ
je n' ai pas de femme ; je ne suis pas marié
Tôi
chẳng
nghe
nó
je ne l' écoute point
Anh
ta
chẳng
ghen
đâu
il n' est nullement jaloux
sans
Gương
trong
chẳng
chút
bụi
trần
( Nguyễn Du)
un miroir limpide , sans aucune poussière
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chẳng
并 < 用在否定词前面加强否定的语气,表示确实不是这样,略带反驳的意味。>
anh ấy chẳng quên anh đâu
他并没忘了你
并不
chẳng tốt đẹp gì
并不美妙
不 < '不'字的前后叠用相同的名词,表示不在乎或不相干(常在前边加'什么')。>
不...不... <用在意思相同或相近的词或词素的前面,表示否定(稍强调)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt