Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chất lượng
quality
Giai cấp
công nhân
ngày càng
được
tăng cường
về
số lượng
và
chất lượng
The working class is increasing in quantity and in quality with every passing day
Đánh giá
chất lượng
sản phẩm
To appraise the quality of products
Nâng cao
chất lượng
và
hạ
giá thành
To keep quality up and price down
Chất lượng
giảng dạy
The quality of teaching
qualitative
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chất lượng
Hoá học
quality
Kinh tế
quality
Kỹ thuật
quality
Sinh học
quality
Tin học
quality
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chất lượng
danh từ
giá trị về mặt lợi ích của con người, đời sống
nâng cao chất lượng sản phẩm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chất lượng
qualité
Chất lượng
và
số lượng
qualité et quatité
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chất lượng
成色 <泛指质量。>
chất lượng vải này tốt, mặc bền.
这种布料成色好,耐穿。
品质 <物品的质量。>
đồ gốm Giang Tây, chất lượng tốt.
江西瓷品质优良。
身分 <(身分儿)物品的质量。>
vải này chất lượng không tồi.
这布身分不坏。
质 <质量2.。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt