chải To brush one's coat
To brush off insects (from a tree trunk or leaves)
To brush something clean
chải động từ
- làm cho sạch, mượt bằng bàn chải hay lược
chải quần áo; chải tóc
chải peigner les cheveux
démêler les cheveux
brosser les habits
étriller un cheval
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt