chưa Nobody has come yet
Jobs yet to be done
He can't dress himself yet
It is 12, are you going to bed yet?
Are you ready yet?
Has he heard the news?
Unreaped/uncivilized/unrefined/unpasteurized/unregistered
Unrealized aspirations
- (particle used in tag questions)
It is disastrous, isn't it ? It has started raining
It is strange that he has not turned up at this late hour
To be still a chicken
chưa phụ từ
- có thể hoặc không xảy ra; không thực hiện, không đạt được
bây giờ tôi chưa đi được; những công việc chưa làm
- từ hỏi không biết có xảy ra hay không
làm bài tập xong chưa?; anh hay tin gì chưa?
đổ bát canh rồi, khổ chưa; tai hại chưa, trời lại mưa nữa
- từ đặt cuối câu tỏ cảm xúc
cháu bé ấy mồ côi, tội nghiệp chưa!
chưa il n'est pas encore venu
- (particule finale interrogative , non traduite)
avez-vous compris ?
est-t-il déjà parti ?
comme c'est dangereux !
combien il est est intelligent
- trop tôt ; bien avant les résultats
il s'est vanté trop tôt
- vouloir brûler les étapes
chưa phân tích chưa sâu
分析得还不够深入
anh ấy vẫn chưa về.
他还没回来。
trời vẫn chưa tối.
天还没黑呢。
anh ấy chưa về.
他还没有回来。
trời vẫn chưa tối.
天还没有黑呢。
sức khoẻ chưa hồi phục
健康尚未 恢复
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt