Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chĩa
fish-spear; pitchfork
Chĩa
hai
/
ba
răng
Two-/three-pronged pitchfork
to point at ...; to aim at ...; to direct; to train upon
Chĩa
lưỡi lê
vào
ngực
ai
To point one's bayonet at someone
Nòng
súng
chĩa
lên
cao
The gun's barrel was trained high
Chĩa
mũi nhọn
đấu tranh
vào
kẻ thù
chính
To direct the spearhead of the struggle at the main enemy
xem
chôm chĩa
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
chĩa
danh từ
đồ dùng cán dài, đầu có vài răng nhọn bằng gỗ hoặc bằng sắt, dùng để chĩa cá, đảo rơm, cỏ
chĩa cá
Về đầu trang
động từ
hướng thẳng vào mục tiêu
chĩa súng vào đồn địch; chĩa mũi nhọn đấu tranh
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chĩa
fourche
Chĩa
hai
răng
fourche à deux dents
harpon
Đánh
cá
bằng
chĩa
pêche au harpon
braquer; diriger; pointer
Chĩa
súng lục
vào
ai
braquer son révolver sur quelqu'un
Chĩa
đèn
pin
vào
xó
tối
diriger sa torche électrique vers un coin noir
Chĩa
ngọn
giáo
vào
ai
pointer la lance sur quelqu' un
chĩa
mũi
giùi
diriger son attaque sur ; diriger l'offensive sur
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt