chăm sóc mảnh đất này anh ấy chăm sóc khá quá
这块地他摆治得不错.
chăm sóc cha mẹ
服侍父母
khi nó bị bệnh mọi người thay nhau đến chăm sóc.
在他病中同志们轮流来服侍。
chăm sóc con cái
抚爱儿女
chăm sóc con cái
抚养子女
chăm sóc động thực vật còn non.
抚育幼畜
chăm sóc rừng
抚育森林
chăm sóc cây trồng
护养秧苗
cẩn thận chăm sóc heo con
精心护养仔猪。
chăm sóc bệnh nhân.
看护病人。
người y tá này chăm sóc bệnh nhân rất tận tình chu đáo.
这位护士看顾病人很周到。
chăm sóc bệnh nhân.
侍候病人。
chăm sóc heo.
侍弄猪。
chăm sóc súc vật
调理牲口
chăm sóc cây ăn quả
修整果树
bệnh viện chăm sóc bệnh nhân rất chu đáo.
医院里对病人招呼得很周到。
săn sóc; chăm sóc
照应
chăm sóc trẻ em
照管孩子
chăm sóc người già
照护老人
chăm sóc cẩn thận
细心照护
chăm sóc người bệnh.
照料病人
dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
一路上乘务员对旅客照应的很好。