chè danh từ
to pluck tea leaves
to make tea.
- sweetened porridge (made of glutinous rice, bean..)
- stewed fruit, compote, pudding, custard, sweet soup
chè danh từ
- cây nhỡ, lá răng cưa, hoa trắng, trồng lấy lá, nụ, búp nấu pha nước uống
nấu nước chè xanh
- cây có lá giống như lá chè, trồng làm hàng rào
- món ăn nấu bằng đường, mật với chất có bột như gạo nếp, đậu,...
nấu nồi chè chuối
chè service à thé
compode liquide de doliques noirs
chè dầu chè
茶 油。
chè hạch nhân.
杏仁酪。
chè hạch đào.
核桃酪。
chè hương.
香茗。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt