chân - 存根 <开出票据或证件后留下来的底子,上面记载着与票据或证件同样的内容,以备查考。>
chân gấu
熊蹯(熊掌)
- 根 <(根儿)物体的下部或某部分和其他东西连着的地方。>
chân tường
墙根
chân tường.
墙脚。
chân núi.
山脚。
ly cao chân.
高脚杯。
- 腿 <(腿儿)器物下部像腿一样起支撑作用的部分。>
chân trước
前爪
chân chim ưng; vuốt chim ưng
鹰爪
chân chuột
老鼠爪儿
chân gà
鸡爪子
chân mèo
猫爪子
dấu chân
足迹
chân đỉnh
鼎足