Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
đại từ chỉ định không đổi
|
phản nghĩa
|
Tất cả
cela
đại từ chỉ định không đổi
cái ấy, việc ấy
Ne
parlez
pas
de
cela
đừng nói đến việc ấy nữa
(thân mật, (nghĩa xấu)) con người ấy
Cela
veut
être
roi
!
con người ấy muốn làm vua
après
cela
sau đó
avec
cela
;
avec
tout
cela
dù thế nào... cũng
c'est
cela
;
c'est
bien
cela
đúng thế, tốt lắm
comme
cela
như thế đấy
comment
cela
va
-
t
-
il
?
công việc thế nào?
có khoẻ không?
il
ne
manquait
plus
que
cela
thế là cùng
il
y
a
vingt
ans
de
cela
hai mươi năm trước
je
m'en
soucie
comme
de
cela
tôi chẳng cần gì
pas
plus
haut
que
cela
chỉ bé thế này
pour
cela
về điều ấy, về chuyện ấy
Về đầu trang
phản nghĩa
ceci
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt