Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
canh
plow
danh từ
Soup, broth
canh
rau muống
water morning-glory soup
canh
ngọt
tasty soup
thìa
canh
a soup-spoon, a table-spoon
chan
canh
pour over the rice
Warp
canh
tơ
chỉ
vải
silk warp and cotton weft
Watch
tiếng
mõ
cầm canh
the watch-announcing tocsin sound
hồi
trống
tan
canh
the watch-ending tomtom beating (announcing the end of the fifth watch and daybreak)
Gambling session, gambling bout
canh
bạc
gặp
hồi
đen
an unlucky gambling session
The seventh Heaven's Stem
prayers (cũng
kinh
)
thày
dốt
đọc
canh
khôn
an ignorant teacher can say prayers in an intelligent way
Về đầu trang
động từ
To watch
canh
đê
phòng
lụt
to watch over dykes for floods
canh
máy bay
địch
to watch for enemy planes
To till, to cultivate, to grow
vùng
chuyên canh
lúa
an area specializing in rice growing
xen
canh
gối
vụ
to grow catch crop, to intercrop
To boil down, to condense
canh
mật
to boil down molasses
canh
thuốc
to condense a concoction of herbs
boil; boil in low fire
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
canh
danh từ
món ăn nước, nấu rau với thịt, tôm, cá
canh rau ngót; chan canh vào cơm
sợi dọc, ngang trên khung cửi hay máy dệt
canh tơ, canh cửi
một phần năm của đêm, theo cách tính của ngày xưa
tiếng mõ cầm canh; Đã vào canh một, gà gáy lên te te.(Tô Hoài)
buổi đánh bạc
canh bạc gặp hồi đen
kí hiệu thứ bảy trong mười can
năm Canh Tí
Về đầu trang
động từ
trông nom để đề phòng bất trắc
canh gác; canh đê phòng lụt
cô đặc bằng cách đun nhỏ lửa
canh bát thuốc đông y
(từ cũ) cày
canh tác; canh điền
(từ cũ) trồng trọt
xen canh gối vụ; phát canh thu tô
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
canh
(từ cũ, nghĩa cũ) septième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
potage; bouillon; julienne
Canh
suông
potage maigre; bouillon maigre
Canh
rau
bouillon aux légumes
Canh
tôm
potage aux écrevisses
Canh
láo
nháo
julienne aux légumes variés
(sử học) veille
Canh
ba
troisième veille
séance (de jeu d'argent)
monter la garde; être en sentinelle; surveiller (surtout la nuit)
Canh
cổng
monter la garde à la porte
Canh
đê
surveiller les digues
(ngành dệt) chaîne
Sợi
canh
fils de chaîne
épaissir par évaporation; réduire; condenser
Canh
nước
mắm
réduire de la saumure
chó
canh
nhà
chien de garde
một
con
sâu
làm
rầu
nồi
canh
(tục ngữ) brebis galeuse qui gâte troupeau; un peu de fiel gâte beaucoup de miel
cơm
dẻo
canh
ngọt
repas très bien préparé
đêm
năm
canh
les cinq veilles de la nuit; la longue nuit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
canh
更 <旧时一夜分成五更,每更大约两小时。>
điểm canh
打更
canh ba nửa đêm; nửa đêm gà gáy.
三更半夜
更次 <指夜间一更(约两小时)长的时间。>
庚 <天干的第七位。>
耕 <用犁把田里的土翻松。>
cày sâu cuốc bẫm; thâm canh tăng vụ.
深耕细作
羹 <通常用蒸、煮等方法做成的糊状食物。>
canh đậu phụ; canh đậu hủ
豆腐羹
canh trứng gà
鸡蛋羹
局 <旧时称某些聚会。>
canh bạc.
赌局。
汤 <烹调后汁儿特别多的副食。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt