cancer danh từ
chết vì bệnh ung thư
- (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)
- Con cua (cung thứ tư trong Hoàng đạo)
cancer Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Vật lý
cancer danh từ giống đực
- (động vật học) cua biển giẹp
- bệnh ung thư (nghĩa đen & nghĩa bóng)
ung thư vú
ung thư gan
ung thư máu
mắc bệnh ung thư, bị ung thư
cancer - 癌 <(旧读yán)上皮组织生长出来的恶性肿瘤,如胃癌、肝癌、食道癌、皮肤癌等。也叫癌瘤或癌肿。>
cancer cancer
growth,
tumor, malignancy, disease, melanoma, sarcoma
evil,
blight, scourge, canker, pest (informal), plague, menace, corruption, disease,
bane
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt