Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
cabinet
danh từ
tủ có ngăn kéo hoặc giá để đựng hoặc trưng bày
a
medicine
cabinet
tủ đựng thuốc
a
filing
cabinet
tủ đựng hồ sơ
a
china
cabinet
tủ đựng cốc tách bát đĩa
vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)
(
the
Cabinet
) nội các, chính phủ
cabinet
minister
thành viên nội các, bộ trưởng
cabinet
council
hội đồng nội các; hội đồng chính phủ
cabinet
crisis
khủng hoảng nội các
cabinet
reshuffle
sự cải tổ nội các
phòng riêng dùng vào một việc cụ thể
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
cabinet
Kỹ thuật
tủ hộp; vỏ (máy thu vô tuyến); buồng phòng
Sinh học
tủ; ngăn; thùng
Tin học
Tủ
Toán học
buồng, phòng; tủ
Vật lý
buồng, phòng; tủ
Xây dựng, Kiến trúc
tủ hộp; vỏ (máy thu vô tuyến); buồng phòng
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
cabinet
danh từ giống đực
buồng, phòng
Cabinet
de
toilette
buồng rửa ráy
Cabinet
du
directeur
phòng giám đốc
Cabinet
d'avocat
phòng luật sư
Cabinet
de
lecture
phòng đọc, thư viện
tủ nhiều ngăn (để đồ quý)
nội các, hội đồng bộ trưởng
Renverser
le
cabinet
lật đổ nội các
văn phòng (bộ phận giúp việc cho bộ trưởng, giám đốc...)
Le
cabinet
du
ministre
văn phòng bộ trưởng
Chef
de
cabinet
chánh văn phòng
( số nhiều) chuồng tiêu
Aller
aux
cabinets
đi chuồng tiêu, đi vệ sinh
cabinet
d'affaires
phòng biện sự
cabinet
d'aisances
xem
aisance
cabinet
d'objets
d'art
viện bảo tàng nghệ thuật
cabinet
noir
kho đồ vật không cửa sổ
Menacer
un
enfant
de
l'enfermer
au
cabinet
noir
doạ nhốt một đứa bé vào kho đồ vật không có cửa sổ
(sử học) phòng kiểm duyệt thư từ
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cabinet
cabinet
cabinet
(types of)
armoire, bookcase, breakfront, bureau, cassone, chest of drawers, china closet, closet, commode, credenza, cupboard, dresser, highboy, lowboy, press, secretary, sideboard, tallboy, wardrobe, whatnot, hutch
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt