<
Trang chủ » Tra từ
cabinet  
['kæbinit]
danh từ
  • tủ có ngăn kéo hoặc giá để đựng hoặc trưng bày
tủ đựng thuốc
tủ đựng hồ sơ
tủ đựng cốc tách bát đĩa
  • vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)
thành viên nội các, bộ trưởng
hội đồng nội các; hội đồng chính phủ
khủng hoảng nội các
sự cải tổ nội các
  • phòng riêng dùng vào một việc cụ thể
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt